Mộ gió - khúc nguyện ca bất tử về tình yêu Tổ quốc
Mộ gió
Xương cốt không, di vật cũng không
Liệt sĩ hóa thân vào trời biển
Trong mộ có tình yêu hiển hiện
Để gió mang đi và gió mang về
Mấy ngàn năm, bao sinh mạng tái tê
Cho đất nước yên bề độc lập
Nguyện ôm giữ biển trời và đất
Bất kể khi nào, bất kể nơi đâu
Người sống cam tâm ôm trọn nỗi sầu
Ôm mộ gió, ôm làm sao được gió
Gió là không và gió luôn là có
Linh hồn người gắn bó với quê hương
Đất nước ta biết bao độ chiến chinh
Những mộ gió, ở nơi nào chẳng thấy
Ở nơi nào cũng có tàn nhang cháy
Những tình yêu ở đấy giữ biên thùy!
Thanh Dạ
Bài thơ “Mộ gió” của Thanh Dạ cất lên một khúc bi thương nhưng cũng vô cùng tự hào, như tiếng sóng vỗ về những linh hồn liệt sĩ đã hòa tan vào gió, thành trời biển quê hương.
Mở đầu thi phẩm là hình tượng thơ giàu cảm xúc đớn đau, thắt nghẹn: “Xương cốt không, di vật cũng không”. Nhà thơ đã đưa người đọc đến với một nỗi đau không hình hài – nỗi đau về những liệt sĩ nằm xuống không bia mộ, không tên, hóa thân vào muôn vàn ngọn gió cuốn đi trong mênh mang, bất tận. Nhưng chính từ cái “không” ấy, tình yêu Tổ quốc hiện hình và gió đã trở thành biểu tượng thiêng liêng nương náu hồn người: “Gió mang đi và gió mang về”. Bao dung và tự do, gió vừa là chứng nhân, vừa là sứ giả nối liền trời đất và những linh hồn bất tử: “Xương cốt không, di vật cũng không / Liệt sĩ hóa thân vào trời biển/ Trong mộ có tình yêu hiển hiện/ Để gió mang đi và gió mang về”.
Với giọng thơ vừa tha thiết vừa mạnh mẽ, nhà thơ khắc họa những ngôi mộ gió như dấu tích thầm lặng của hàng nghìn năm chiến tranh. Mỗi làn gió lướt qua không chỉ là gió của đất trời mà còn là hơi thở của bao sinh mạng đã “tái tê cho đất nước yên bề độc lập”. Ở đây, sự hy sinh không còn giới hạn trong một đời người mà thành vĩnh cửu, trường tồn với “biển trời và đất”, trở thành sự bảo bọc, thành lời thề nguyền “bất kể khi nào, bất kể nơi đâu” mà bao thế hệ vẫn đang thầm tiếp nối. Đọc đến đây, ta như thấy cát vàng, biển biếc, sóng bạc đầu vẫn đang hát lời ca bi hùng về những người con quả cảm đã hy sinh cho Tổ quốc: “Mấy ngàn năm, bao sinh mạng tái tê/ Cho đất nước yên bề độc lập/ Nguyện ôm giữ biển trời và đất/ Bất kể khi nào, bất kể nơi đâu”.
Đến khổ thơ thứ ba, từ mạch cảm xúc “Người sống cam tâm ôm trọn nỗi sầu” khiến lòng người rung lên trong vô cùng day dứt. Bao gia đình đã chờ mãi một tin, một di ảnh, một nắm xương, rồi cuối cùng chỉ còn “mộ gió” – một nấm đất tượng trưng không xác, không hài cốt. Nhưng thật diệu kỳ, chính trong sự “không” ấy lại ẩn chứa cái “có” lớn lao: “Gió là không và gió luôn là có”. Gió không nhìn thấy, không giữ được nhưng gió vẫn hiện hữu khắp mọi miền đất nước, gắn bó, nâng niu những giá trị thiêng liêng, như linh hồn người lính đã tan vào gió, gắn chặt với quê hương. Những câu thơ vừa triết lý vừa day dứt, gợi về một tình yêu quê hương thấm đẫm máu xương, nhưng cũng siêu thoát, vượt qua mọi ranh giới hữu hình của đời sống thực tại: “Người sống cam tâm ôm trọn nỗi sầu/ Ôm mộ gió, ôm làm sao được gió/ Gió là không và gió luôn là có/ Linh hồn người gắn bó với quê hương”.
Đến đây, người đọc nhận ra sự tinh tế của nhà thơ ở chỗ: tác giả không sa đà kể về nỗi bi thương mà ngược lại, gợi mở không gian rộng lớn, dựng lên cảnh tượng “Đất nước ta biết bao độ chiến chinh” – như một cuốn phim lịch sử trải dài. Ở khắp nơi, “những mộ gió, ở nơi nào chẳng thấy”, gió khắp đồng bằng, núi non, hải đảo đều trở thành “bia mộ vô hình” lưu giữ dấu ấn của những người con đã ngã xuống cho tự do. Để rồi, trong mỗi nén nhang ở một vùng quê, nơi nghĩa trang, hay ngay cả nơi cồn cát không tên, khói hương quyện với gió, hun đúc sức mạnh tinh thần giữ vững biên cương. Đó cũng là vẻ đẹp lặng thầm nhưng mạnh mẽ của dân tộc Việt Nam: biết chấp nhận nỗi đau, biết biến đau thương thành tình yêu, thành ý chí kiên cường, bất khuất.
Khép lại bài thơ là hình ảnh “Những tình yêu ở đấy giữ biên thùy!” – một khẳng định thiêng liêng và kiêu hãnh. “Đấy” có thể là những mộ gió vô danh giữa cồn cát, hay là bất cứ đâu trên dải đất hình chữ S. Nhưng chính tình yêu ấy đã tiếp sức cho thế hệ sau tiếp tục gìn giữ biên cương. “Tàn nhang cháy” là hình ảnh bình dị mà lay động, bởi nó nhắc nhở người đọc rằng, dù chỉ là một nén nhang, một cơn gió, tất cả đều thắp sáng ký ức và lòng biết ơn với những anh hùng vô danh ngã xuống: “Đất nước ta biết bao độ chiến chinh/ Những mộ gió, ở nơi nào chẳng thấy/ Ở nơi nào cũng có tàn nhang cháy/ Những tình yêu ở đấy giữ biên thùy!”.
Bài thơ không dài nhưng chất chứa không gian mênh mang: trời, biển, đất, gió, và cả thời gian của “mấy ngàn năm” lịch sử. Ở đó, gió trở thành chứng nhân bất tử, mang theo hồn thiêng sông núi, nhắc nhớ thế hệ hôm nay về giá trị của hòa bình, về sự hy sinh của cha ông và về trách nhiệm giữ gìn đất nước. Giọng thơ khi trầm buồn, khi như một lời thề sắt đá, khi lại như tiếng hát mênh mang, tạo nên nhịp điệu mê đắm, cuốn hút người đọc không rời.
Đọc “Mộ gió”, chúng ta được tiếp thêm niềm tin và lòng tự hào, để biết trân trọng từng tấc đất quê hương, từng cơn gió quê nhà – những cơn gió vẫn đang thì thầm kể chuyện về những người đã đi qua cuộc chiến bằng tất cả tình yêu và sự hy sinh thầm lặng…
Lê Thành Văn
Ý kiến bạn đọc