Bộ luật Hàng hải Việt Nam năm 2005
Chương VI. Hợp đồng vận chuyển hành khách và hành lý bằng đường biển (từ Điều 123 đến Điều 137): quy định về quyền và nghĩa vụ của người vận chuyển; quyền và nghĩa vụ của hành khách; xác định vé đi tàu là bằng chứng giao kết hợp đồng; trách nhiệm bồi thường thiệt hại của người vận chuyển đối với hành khách và hành lý; giới hạn trách nhiệm của người vận chuyển.
Việc sửa đổi, bổ sung các quy định trong Chương này nhằm cụ thể hóa và quy định rõ ràng hơn quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia hợp đồng trên cơ sở tham khảo Công ước Athen năm 1974 về vận chuyển hành khách và hành lý bằng đường biển, các Nghị định thư bổ sung năm 1976, năm 1990 và luật hàng hải một số nước.
Chương VII. Hợp đồng thuê tàu (từ Điều 138 đến Điều 157): chia thành 3 Mục:
+ Mục 1. Quy định chung, quy định về hợp đồng thuê tàu; hình thức hợp đồng; cho thuê lại; nguyên tắc áp dụng quy định pháp luật trong hợp đồng thuê tàu; thời hiệu khởi kiện.
+ Mục 2. Thuê tàu định hạn, quy định về hợp đồng thuê tàu định hạn; nghĩa vụ của chủ tàu; quyền, nghĩa vụ của người thuê tàu; quan hệ giữa chủ tàu, người thuê tàu và thuyền bộ của tàu; thanh toán tiền thuê tàu và chấm dứt hợp đồng thuê tàu.
+ Mục 3. Thuê tàu trần, quy định về hợp đồng thuê tàu trần, nghĩa vụ của chủ tàu; nghĩa vụ của người thuê tàu; thanh toán tiền thuê tàu và thuê mua tàu.
Việc sửa đổi, bổ sung của Chương này nhằm làm rõ hơn và tách biệt nội dung hai loại hợp đồng thuê tàu trên cơ sở tham khảo quy định của luật hàng hải một số nước và tập quán hàng hải quốc tế.
Chương VIII. Đại lý tàu biển và môi giới hàng hải (từ Điều 158 đến Điều 165): chia thành 2 Mục:
+ Mục 1. Đại lý tàu biển, quy định về đại lý tàu biển; người đại lý tàu biển; hợp đồng đại lý tàu biển; giá dịch vụ đại lý tàu biển; trách nhiệm của người đại lý tàu biển; trách nhiệm của người uỷ thác; thời hiệu khởi kiện.
+ Mục 2. Môi giới hàng hải, quy định về môi giới hàng hải và người môi giới hàng hải; quyền và nghĩa vụ của người môi giới hàng hải; thời hiệu khởi kiện.
Sửa đổi, bổ sung một số quy định về khái niệm đại lý tàu biển, hợp đồng đại lý tàu biển, giá dịch vụ đại lý tàu biển để phù hợp với tập quán hàng hải quốc tế và pháp luật Việt Nam. Bổ sung trách nhiệm của người môi giới hàng hải để phù hợp với thực tế hoạt động của loại hình dịch vụ này.
Chương IX. Hoa tiêu hàng hải (từ Điều 169 đến Điều 177): quy định về chế độ hoa tiêu; tổ chức hoa tiêu; địa vị pháp lý, điều kiện hành nghề, quyền và nghĩa vụ của hoa tiêu hàng hải; nghĩa vụ của thuyền trưởng và chủ tàu khi sử dụng hoa tiêu hàng hải; trách nhiệm của hoa tiêu hàng hải khi xảy ra tổn thất do lỗi dẫn tàu; hoa tiêu đối với tàu công vụ, tàu cá, phương tiện thủy nội địa, thủy phi cơ và tàu quân sự nước ngoài.
Sửa đổi, bổ sung để làm rõ các quy định về chế độ hoa tiêu bắt buộc, tổ chức hoa tiêu, nghĩa vụ của thuyền trưởng và chủ tàu khi sử dụng hoa tiêu hàng hải, thẩm quyền quy định phí hoa tiêu để phù hợp với tính đặc thù của hoạt động hoa tiêu hàng hải vì mục đích an toàn, an ninh hàng hải và phòng ngừa ô nhiễm môi trường, không vì lợi nhuận.
Việc sửa đổi, bổ sung nói trên có vận dụng các công ước quốc tế liên quan (UNCLOS 82, SOLAS 74/78, STCW 78/95, MARPOL 73/ 78) và tham khảo quy định của luật hàng hải một số nước.
(còn nữa)
Ý kiến bạn đọc